Có 2 kết quả:
目不窥园 mù bù kuī yuán ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟ ㄩㄢˊ • 目不窺園 mù bù kuī yuán ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟ ㄩㄢˊ
mù bù kuī yuán ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not even peek at the garden
(2) fig. to be absorbed in one's studies (idiom)
(2) fig. to be absorbed in one's studies (idiom)
Bình luận 0
mù bù kuī yuán ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not even peek at the garden
(2) fig. to be absorbed in one's studies (idiom)
(2) fig. to be absorbed in one's studies (idiom)
Bình luận 0